Từ "mê tín" trong tiếng Việt được hiểu là một lòng tin không có cơ sở khoa học, thường liên quan đến các tín ngưỡng, phong tục, hoặc những điều mà người ta tin rằng có thể mang lại may mắn hoặc tai họa. Từ này thường được sử dụng để chỉ những niềm tin mà không dựa trên lý lẽ hay chứng cứ rõ ràng.
Mê tín (danh từ): Lòng tin không căn cứ, cho rằng có những sự việc nhất định đem lại hạnh phúc hoặc gây ra tai họa. Ví dụ: "Theo mê tín, quạ kêu là điềm báo nhà có người chết."
Mê tín (động từ): Tin một cách mù quáng vào những điều không có chứng cứ. Ví dụ: "Cô ấy mê tín sách vở, không dám làm gì nếu không có hướng dẫn từ những cuốn sách."